--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ coffee berry chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tắc kè
:
geckotắc kè hoa (tắc kè bông)chameleon
+
nghỉ ngơi
:
Rest, take a rest
+
forsworn
:
thề bỏ, thề chừato forswear bad habits thề chừa thói xấuto forswear oneself thề dối, thề cá trê chui ống
+
unrenewed
:
không được hồi phục lại
+
common milkwort
:
(thực vật học) cây viễn chí, nhiều nhánh, hoa thành chùm màu xanh, hồng hoặc màu trắng.